• Revision as of 02:42, ngày 18 tháng 3 năm 2010 by Blue star 6189 (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)


    congurence danh từ

    sự thích hợp, sự phù hợp (toán học) đoàn congurence of circles: đoàn vòng tròn (toán học) đồng dư; tương đẳng congurence group: nhóm đồng dư congurence of figures: sự tương đẳng của các hình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X