-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều conidia=== =====(thực vật) bào tử đính; hạt đính===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(pl. conidia) a spor...)n (nghĩa của từ)
Dòng 10: Dòng 10: ===Danh từ, số nhiều conidia======Danh từ, số nhiều conidia===- =====(thực vật) bào tử đính; hạt đính=====+ =====(nấm) bào tử đính; hạt đính======= Oxford==== Oxford==Dòng 16: Dòng 16: =====(pl. conidia) a spore produced asexually by various fungi.[mod.L dimin. f. Gk konis dust]==========(pl. conidia) a spore produced asexually by various fungi.[mod.L dimin. f. Gk konis dust]=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]16:04, ngày 9 tháng 3 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ