• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">¸kɔndʒʌηk´taivə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:24, ngày 19 tháng 5 năm 2008

    /¸kɔndʒʌηk´taivə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (giải phẫu) màng kết

    Oxford

    N.

    (pl. conjunctivas) Anat. the mucous membrane that coversthe front of the eye and lines the inside of the eyelids.
    Conjunctival adj. [med.L (membrana) conjunctiva (asconjunctive)]

    Y Sinh

    Nghĩa chuyên ngành

    kết mach

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X