• Revision as of 07:09, ngày 2 tháng 1 năm 2009 by Dzunglt (Thảo luận | đóng góp)
    /kən´sju:mə¸rizəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chủ hãng tiêu dùng

    Oxford

    N.
    The protection or promotion of consumers interests inrelation to the producer.
    Consumerist adj. & n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X