• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Ăn năn, hối hận, hối lỗi; tỏ rõ sự hối lỗi===== ::a contrite gesture ::cử chỉ chứng tỏ sự ân...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'kɔntrait</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:29, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'kɔntrait/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ăn năn, hối hận, hối lỗi; tỏ rõ sự hối lỗi
    a contrite gesture
    cử chỉ chứng tỏ sự ân hận

    Oxford

    Adj.

    Completely penitent.
    Feeling remorse or penitence;affected by guilt.
    (of an action) showing a contrite spirit.
    Contritely adv. contriteness n. [ME f. OF contrit f. Lcontritus bruised (as COM-, terere trit- rub)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X