• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự tranh luận, sự tranh cãi===== =====Cuộc tranh luận, cuộc bàn cãi, cuộc luận chiến; cuộc bút chiến===== ::...)
    (Cuộc tranh luận, cuộc bàn cãi, cuộc luận chiến; cuộc bút chiến)
    Dòng 13: Dòng 13:
    =====Cuộc tranh luận, cuộc bàn cãi, cuộc luận chiến; cuộc bút chiến=====
    =====Cuộc tranh luận, cuộc bàn cãi, cuộc luận chiến; cuộc bút chiến=====
    -
    ::[[beyond]] ([[without]]) [[controversy]]
     
    -
    ::không cần phải tranh luận, không cần phải bàn cãi nữa, không còn nghi ngờ gì nữa
     
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==

    03:46, ngày 3 tháng 1 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tranh luận, sự tranh cãi
    Cuộc tranh luận, cuộc bàn cãi, cuộc luận chiến; cuộc bút chiến

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Dispute, debate, contention, argument, argumentation,disputation, wrangling, confrontation, questioning,disagreement: The inquest went ahead without controversy.
    Argument, dispute, disagreement, quarrel; squabble, tiff, Colloqspat: Controversy still rages over the theory of naturalselection.

    Oxford

    Disp.

    N. (pl. -ies) a prolonged argument or dispute, esp.when conducted publicly. [ME f. L controversia (as CONTROVERT)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X