• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Bướng bỉnh, ương ngạnh===== =====(pháp lý) vắng mặt; không tuân lệnh toà===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.===...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,kɔntju'mei∫əs</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:19, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /,kɔntju'mei∫əs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bướng bỉnh, ương ngạnh
    (pháp lý) vắng mặt; không tuân lệnh toà

    Oxford

    Adj.

    Insubordinate; stubbornly or wilfully disobedient, esp. toa court order.
    Contumaciously adv. [L contumax, perh. rel.to tumere swell]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X