• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Câu đố===== =====Câu hỏi hắc búa===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A riddle, esp. one with a pun in its answer.==...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kə'nʌndrəm</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:35, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /kə'nʌndrəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Câu đố
    Câu hỏi hắc búa

    Oxford

    N.

    A riddle, esp. one with a pun in its answer.
    A hard orpuzzling question. [16th c.: orig. unkn.]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X