-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====mức độ làm nguội===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ là...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- == Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====mức độ làm nguội=====- =====mức độ làm nguội=====+ - + == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====độ làm lạnh=====- =====độ làm lạnh=====+ - + == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====độ Brix=====- + - =====độ Brix=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=cooling%20degree cooling degree] : National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=cooling%20degree&submit=Search cooling degree] : amsglossary+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ