• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Xác chết, thi hài===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tử thi===== == Từ điển Y học== =...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kɔ:ps</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:04, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /kɔ:ps/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xác chết, thi hài

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tử thi

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    tử thi, xác chết, thi hài

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Body, remains, cadaver, Slang stiff; (of an animal) carcass:The corpses were buried in a mass grave.

    Oxford

    N.

    A dead (usu. human) body.
    Corpse-candle 1 a lambent flameseen in a churchyard or over a grave, regarded as an omen ofdeath.
    A lighted candle placed beside a corpse before burial.[ME corps, var. spelling of cors (CORSE), f. OF cors f. L corpusbody]

    Tham khảo chung

    • corpse : National Weather Service
    • corpse : Corporateinformation
    • corpse : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X