• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác corroboratory ===Tính từ=== =====Để làm chứng, để chứng thực; để làm vững thêm===== [[Category:...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kə'rɔbərətiv</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    17:02, ngày 31 tháng 5 năm 2008

    /kə'rɔbərətiv/

    Thông dụng

    Cách viết khác corroboratory

    Tính từ

    Để làm chứng, để chứng thực; để làm vững thêm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X