• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tên cướp biển, tên hải tặc===== =====Tàu cướp biển===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A pirate ship.===== ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'kɔ:seə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    17:09, ngày 31 tháng 5 năm 2008

    /'kɔ:seə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tên cướp biển, tên hải tặc
    Tàu cướp biển

    Oxford

    N.

    A pirate ship.
    A pirate.
    Hist. a privateer, esp. ofthe Barbary Coast. [F corsaire f. med.L cursarius f. cursusinroad f. currere run]

    Tham khảo chung

    • corsair : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X