• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Can đảm, dũng cảm===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====anh dũng===== ==Từ điển ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kə'reiʤəs</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:09, ngày 23 tháng 6 năm 2008

    /kə'reiʤəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Can đảm, dũng cảm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    anh dũng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Brave, valiant, valorous, bold, intrepid, gallant,dauntless, daring, fearless, heroic, Colloq plucky: Thesoldiers were very courageous and fought against tremendousodds.

    Oxford

    Adj.

    Brave, fearless.
    Courageously adv. courageousness n.[ME f. AF corageous, OF corageus (as COURAGE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X