• Revision as of 09:04, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Can đảm, dũng cảm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    anh dũng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Brave, valiant, valorous, bold, intrepid, gallant,dauntless, daring, fearless, heroic, Colloq plucky: Thesoldiers were very courageous and fought against tremendousodds.

    Oxford

    Adj.

    Brave, fearless.
    Courageously adv. courageousness n.[ME f. AF corageous, OF corageus (as COURAGE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X