• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (14:18, ngày 3 tháng 4 năm 2011) (Sửa) (undo)
    (a)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    /'''<font color="red">kaʊ</font>'''/
     
    - 
    -
    ==Thông dụng==
     
    -
    ===Danh từ===
     
    - 
    =====Bò cái=====
    =====Bò cái=====
    ::bò sữa
    ::bò sữa
    ::a milk the cow
    ::a milk the cow
    - 
    -
    =====Vắt sữa bò=====
     
    -
    ::[[milking]] [[cow]]
     
    -
    ::bò sữa
     
    -
    ::[[a]] [[cow]] [[with]] [[calf]]
     
    -
    ::bò chửa
     
    - 
    -
    =====Voi cái; tê giác cái; cá voi cái; chó biển cái=====
     
    - 
    -
    ===Ngoại động từ===
     
    - 
    -
    =====Doạ nạt, thị uy, làm cho sợ hãi=====
     
    -
    ::[[a]] [[cowed]] [[look]]
     
    -
    ::vẻ mặt sợ hãi
     
    -
    ===Cấu trúc từ ===
     
    -
    =====[[cows]] [[and]] [[kisses]] =====
     
    -
    ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn bà con gái
     
    -
    ===== [[till]] [[the]] [[cow]] [[comes]] [[home]] =====
     
    -
    ::mãi mãi, lâu dài, vô tận
     
    -
    ::[[I]]'ll [[be]] [[with]] [[you]] [[till]] [[the]] [[cow]] [[comes]] [[home]]
     
    -
    ::Tôi sẽ ở lại với anh mãi mãi
     
    - 
    -
    ===Hình thái từ===
     
    -
    *V-ed. [[Cowed]]
     
    -
    *V-ing. [[Cowing]]
     
    -
    *Adj. [[Cowy]]
     
    - 
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    - 
    -
    === Kỹ thuật chung ===
     
    -
    =====bò cái=====
     
    -
    === Kinh tế ===
     
    -
    =====bò cái=====
     
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
     
    -
    ==Các từ liên quan==
     
    -
    ===Từ đồng nghĩa===
     
    -
    =====verb=====
     
    -
    :[[abash]] , [[appall]] , [[awe]] , [[bludgeon]] , [[bluster]] , [[buffalo]] , [[bulldoze]] , [[bully]] , [[daunt]] , [[discomfit]] , [[disconcert]] , [[dishearten]] , [[dismay]] , [[dragoon]] , [[embarrass]] , [[enforce]] , [[faze]] , [[frighten]] , [[hector]] , [[lean on]] , [[overawe]] , [[push around]] , [[rattle]] , [[scare]] , [[showboat]] , [[strong-arm ]]* , [[subdue]] , [[terrorize]] , [[turn on the heat]] , [[unnerve]] , [[walk heavy]] , [[browbeat]] , [[bullyrag]] , [[menace]] , [[threaten]] , [[intimidate]] , [[ruminant]]
     
    -
    ===Từ trái nghĩa===
     
    -
    =====verb=====
     
    -
    :[[encourage]] , [[hearten]] , [[inspirit]]
     

    Hiện nay

    Bò cái
    bò sữa
    a milk the cow

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X