• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Hay càu nhàu, hay gắt gỏng; chua chát===== =====Khó đọc===== ::crabbed writing ::chữ khó đọc =====Lúng tú...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'kræbid</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    12:59, ngày 8 tháng 6 năm 2008

    /'kræbid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hay càu nhàu, hay gắt gỏng; chua chát
    Khó đọc
    crabbed writing
    chữ khó đọc
    Lúng túng, lằng nhằng, không trôi chảy

    Oxford

    Adj.

    Irritable or morose.
    (of handwriting) ill-formed andhard to decipher.
    Perverse or cross-grained.
    Difficult tounderstand.
    Crabbedly adv. crabbedness n. [ME f. CRAB(1),assoc. with CRAB(2)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X