• Revision as of 20:30, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hay càu nhàu, hay gắt gỏng; chua chát
    Khó đọc
    crabbed writing
    chữ khó đọc
    Lúng túng, lằng nhằng, không trôi chảy

    Oxford

    Adj.

    Irritable or morose.
    (of handwriting) ill-formed andhard to decipher.
    Perverse or cross-grained.
    Difficult tounderstand.
    Crabbedly adv. crabbedness n. [ME f. CRAB(1),assoc. with CRAB(2)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X