• Revision as of 12:25, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rạn, nứt
    a cracked cup
    cái tách rạn
    Vỡ (tiếng nói)
    (thông tục) gàn, dở hơi

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    bị rạn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bị nứt

    Oxford

    Adj.

    Having cracks.
    (predic.) sl. crazy.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X