• Revision as of 13:25, ngày 8 tháng 6 năm 2008 by Black0000 (Thảo luận | đóng góp)
    /krækt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rạn, nứt
    a cracked cup
    cái tách rạn
    Vỡ (tiếng nói)
    (thông tục) gàn, dở hơi

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    bị rạn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bị nứt

    Oxford

    Adj.

    Having cracks.
    (predic.) sl. crazy.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X