-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'kræksmən</font>'''/==========/'''<font color="red">'kræksmən</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Kẻ trộm đào ngạch, kẻ trộm nạy cửa==========Kẻ trộm đào ngạch, kẻ trộm nạy cửa=====- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===N.===+ - + - =====(pl. -men) sl. a burglar, esp. a safe-breaker.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ