• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Kẻ trộm đào ngạch, kẻ trộm nạy cửa===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(pl. -men) sl. a burglar, esp. a safe...)
    So với sau →

    20:47, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kẻ trộm đào ngạch, kẻ trộm nạy cửa

    Oxford

    N.

    (pl. -men) sl. a burglar, esp. a safe-breaker.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X