• Revision as of 13:49, ngày 10 tháng 6 năm 2008 by Black0000 (Thảo luận | đóng góp)
    /'kræksmən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kẻ trộm đào ngạch, kẻ trộm nạy cửa

    Oxford

    N.

    (pl. -men) sl. a burglar, esp. a safe-breaker.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X