• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (15:04, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'kræki</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'kræki</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====Nứt, rạn=====
    =====Nứt, rạn=====
    - 
    =====Giòn, dễ vỡ=====
    =====Giòn, dễ vỡ=====
    - 
    =====(thông tục) gàn, dở hơi=====
    =====(thông tục) gàn, dở hơi=====
    - 
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====nứt rạn=====
    -
    =====nứt rạn=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Covered with cracks.=====
    +
    -
    =====Crackiness n.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'kræki/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nứt, rạn
    Giòn, dễ vỡ
    (thông tục) gàn, dở hơi

    Kỹ thuật chung

    nứt rạn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X