• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Nứt, rạn===== =====Giòn, dễ vỡ===== =====(thông tục) gàn, dở hơi===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Ngh...)
    So với sau →

    13:05, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nứt, rạn
    Giòn, dễ vỡ
    (thông tục) gàn, dở hơi

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nứt rạn

    Oxford

    Adj.

    Covered with cracks.
    Crackiness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X