• Revision as of 21:03, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lắm mánh khoé, láu cá, xảo quyệt, xảo trá

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Artful, cunning, clever, shrewd, foxy, canny, wily, sly,scheming, calculating, designing, plotting, tricky, sneaky,deceitful, shifty, dodgy, guileful, insidious, double-dealing,two-faced, duplicitous, treacherous: That crafty beggar hasmade off with my life's savings.

    Oxford

    Adj.

    (craftier, craftiest) cunning, artful, wily.
    Craftilyadv. craftiness n. [OE cr‘ftig]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X