• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Trò chơi hoạ vần (một người xướng lên một từ, những người khác tìm từ cùng vần)===== ==Từ điển Oxf...)
    So với sau →

    21:13, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trò chơi hoạ vần (một người xướng lên một từ, những người khác tìm từ cùng vần)

    Oxford

    N.

    A game in which a player gives a word or verse-line to whicheach of the others must find a rhyme. [earlier crambe, app.allusive f. L crambe repetita cabbage served up again]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X