• Revision as of 14:43, ngày 10 tháng 6 năm 2008 by Black0000 (Thảo luận | đóng góp)
    /'kræmbəʊ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trò chơi hoạ vần (một người xướng lên một từ, những người khác tìm từ cùng vần)

    Oxford

    N.

    A game in which a player gives a word or verse-line to whicheach of the others must find a rhyme. [earlier crambe, app.allusive f. L crambe repetita cabbage served up again]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X