• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác fen-berry ===Danh từ=== =====(thực vật học) cây nam việt quất===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(pl. -ies) ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'krænbəri</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:10, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /'krænbəri/

    Thông dụng

    Cách viết khác fen-berry

    Danh từ

    (thực vật học) cây nam việt quất

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 any evergreen shrub of the genus Vaccinium,esp. V. macrocarpon of America and V. oxycoccos of Europe,yielding small red acid berries.
    A berry from this used for asauce and in cooking. Also called fen-berry. [17th c.: named byAmer. colonists f. G Kranbeere, LG kranebere crane-berry]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X