• Revision as of 13:53, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .crania

    (giải phẫu) sọ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sọ

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    hộp sọ

    Oxford

    N.

    (pl. craniums or crania) 1 the skull.
    The part of theskeleton that encloses the brain. [ME f. med.L f. Gk kranionskull]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X