• Revision as of 15:16, ngày 10 tháng 6 năm 2008 by Black0000 (Thảo luận | đóng góp)
    /'kreiniəm/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .crania

    (giải phẫu) sọ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sọ

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    hộp sọ

    Oxford

    N.

    (pl. craniums or crania) 1 the skull.
    The part of theskeleton that encloses the brain. [ME f. med.L f. Gk kranionskull]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X