• Revision as of 02:34, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người lai; vật lai; cây lai

    Động từ

    Cho lai giống

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lai giống

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A breed of animals or plants produced bycrossing.
    An individual animal or plant of a cross-breed.
    V.tr. (past and past part. -bred) produce by crossing.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X