• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Thẩm vấn===== ==Từ điển Oxford== ===V.tr.=== =====Examine (esp. a witness in a lawcourt) to check or extendtestim...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈkrɔsɪgˈzæmɪn</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    19:30, ngày 14 tháng 5 năm 2008

    /ˈkrɔsɪgˈzæmɪn/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Thẩm vấn

    Oxford

    V.tr.

    Examine (esp. a witness in a lawcourt) to check or extendtestimony already given.
    Cross-examination n. cross-examinern.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X