• (Khác biệt giữa các bản)
    n (CMH)
    n (CMH)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    <!-- Xin mời bạn hãy tham gia đóng góp -->
    +
    ==Từ điển thông dụng==
    -
    <!-- Tại Tra Từ -->
    +
    -
    ==Từ điển thông dụng==
    +
    -
    ===Thành ngữ===
    +
    -
    ====to show that what you have just said or promised is completely true: Thành ngữ này để biểu thị điều bạn vừa hứa hoặc phát biểu là hoàn toàn sự thật.====
    +
    ===Thành ngữ===
     +
     
     +
    =====to show that what you have just said or promised is completely true: Thành ngữ này để biểu thị điều bạn vừa hứa hoặc phát biểu là hoàn toàn sự thật.=====
    :: [[I]] [[want]] [[to]] [[go]] [[to]] [[the]] [[party]] [[with]] [[you]], [[not]] [[Sarah]] - [[cross]] [[my]] [[heart]]!
    :: [[I]] [[want]] [[to]] [[go]] [[to]] [[the]] [[party]] [[with]] [[you]], [[not]] [[Sarah]] - [[cross]] [[my]] [[heart]]!
    ::(Anh muốn đến bữa tiệc cùng với em chứ không phải Saral -hãy tin anh đi mà!
    ::(Anh muốn đến bữa tiệc cùng với em chứ không phải Saral -hãy tin anh đi mà!

    12:36, ngày 8 tháng 8 năm 2010

    Từ điển thông dụng

    Thành ngữ

    to show that what you have just said or promised is completely true: Thành ngữ này để biểu thị điều bạn vừa hứa hoặc phát biểu là hoàn toàn sự thật.
    I want to go to the party with you, not Sarah - cross my heart!
    (Anh muốn đến bữa tiệc cùng với em chứ không phải Saral -hãy tin anh đi mà!

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X