• Revision as of 04:41, ngày 31 tháng 5 năm 2008 by Black0000 (Thảo luận | đóng góp)
    /,kru:si'fikʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đóng đinh (một người) vào giá chữ thập
    the Crucifixion
    bức vẽ Chúa Giê-xu bị đóng đinh trên thánh giá; tượng Chúa bị đóng đinh trên thánh giá;

    Oxford

    N.

    A crucifying or being crucified. b an instance of this.2 (Crucifixion) a the crucifixion of Christ. b a representationof this. [eccl.L crucifixio (as CRUCIFIX)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X