• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đáng khiển trách; có tội; tội lỗi===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====Deserving blame.===== =====Culpability n...)
    So với sau →

    09:24, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đáng khiển trách; có tội; tội lỗi

    Oxford

    Adj.

    Deserving blame.
    Culpability n. culpably adv. [ME f.OF coupable f. L culpabilis f. culpare f. culpa blame]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X