• (Khác biệt giữa các bản)
    (Tham khảo chung)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'kə:lju:</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:07, ngày 19 tháng 5 năm 2008

    /'kə:lju:/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) chim mỏ nhát, chim dẽ

    Oxford

    N.

    Any wading bird of the genus Numenius, esp. N. arquatus,possessing a usu. long slender down-curved bill. [ME f. OFcourlieu, courlis orig. imit., but assim. to courliu courier f.courre run + lieu place]

    Tham khảo chung

    • curlew : National Weather Service
    • curlew : Birdsofbritain

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X