• Revision as of 23:27, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) chim mỏ nhát, chim dẽ

    Oxford

    N.

    Any wading bird of the genus Numenius, esp. N. arquatus,possessing a usu. long slender down-curved bill. [ME f. OFcourlieu, courlis orig. imit., but assim. to courliu courier f.courre run + lieu place]

    Tham khảo chung

    • curlew : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X