• Revision as of 01:11, ngày 13 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /'saitəplæzm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tế bào chất

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    bào tương

    Oxford

    N.

    The protoplasmic content of a cell apart from its nucleus.
    Cytoplasmic adj.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X