-
(Khác biệt giữa các bản)(→Thông dụng)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">də'kɔit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====( Anh-ấn) thổ phỉ==========( Anh-ấn) thổ phỉ=====- də'kɔit- - - == Oxford==- ===N.===- =====(in India or Burma) a member of a band of armed robbers.[Hindi dakait f. daka gang-robbery]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ