• Revision as of 05:14, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) đactin

    Danh từ

    Thơ đactin

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. of or using dactyls.
    N. (usu. in pl.)dactylic verse. [L dactylicus f. Gk daktulikos (as DACTYL)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X