• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (13:47, ngày 9 tháng 7 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'d&#230;f&#601;dil</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'d&#230;f&#601;dil</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    Cách viết khác [[daffodilly]]
    +
    Cách viết khác [[daffodilly]] , [[daffadilly]], [[daffadowndilly]], [[daffydowndilly]]
    -
     
    +
    -
    ::'[[d“f”daun'dili]]
    +
    -
    ::danh từ
    +
     +
    ===Danh từ===
    =====(thực vật học) cây thuỷ tiên hoa vàng=====
    =====(thực vật học) cây thuỷ tiên hoa vàng=====
    - 
    =====Màu vàng nhạt=====
    =====Màu vàng nhạt=====
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====Vàng nhạt=====
    =====Vàng nhạt=====
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a bulbous plant, Narcissus pseudonarcissus, with ayellow trumpet-shaped crown. b any of various otherlarge-flowered plants of the genus Narcissus. c a flower of anyof these plants.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A pale-yellow colour. [earlier affodill, asASPHODEL]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'dæfədil/

    Thông dụng

    Cách viết khác daffodilly , daffadilly, daffadowndilly, daffydowndilly

    Danh từ

    (thực vật học) cây thuỷ tiên hoa vàng
    Màu vàng nhạt

    Tính từ

    Vàng nhạt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X