-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'dæfədil</font>'''/==========/'''<font color="red">'dæfədil</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - ==Thông dụng====Thông dụng==- Cách viết khác [[daffodilly]]+ Cách viết khác [[daffodilly]] , [[daffadilly]], [[daffadowndilly]], [[daffydowndilly]]- + - ::'[[d“f”daun'dili]]+ - ::danh từ+ + ===Danh từ========(thực vật học) cây thuỷ tiên hoa vàng==========(thực vật học) cây thuỷ tiên hoa vàng=====- =====Màu vàng nhạt==========Màu vàng nhạt========Tính từ======Tính từ===- =====Vàng nhạt==========Vàng nhạt=====- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===N.===+ - + - =====A a bulbous plant, Narcissus pseudonarcissus, with ayellow trumpet-shaped crown. b any of various otherlarge-flowered plants of the genus Narcissus. c a flower of anyof these plants.=====+ - + - =====A pale-yellow colour. [earlier affodill, asASPHODEL]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ