• Revision as of 05:25, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) gàn, dở hơi

    Oxford

    Adj.

    (daffier, daffiest) sl. = DAFT.
    Daffily adv.daffiness n. [daff simpleton + -Y(2)]

    Tham khảo chung

    • daffy : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X