• Revision as of 15:06, ngày 6 tháng 6 năm 2008 by Thuy Anh (Thảo luận | đóng góp)
    /'deiljə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây thược dược
    hoa thược dược
    lue dahlia
    (thông tục) điều không thể có được; vật không thể có được

    Oxford

    N.

    Any composite garden plant of the genus Dahlia, of Mexicanorigin, cultivated for its many-coloured single or doubleflowers. [A. Dahl, Sw. botanist d. 1789]

    Tham khảo chung

    • dahlia : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X