• (Khác biệt giữa các bản)
    (Tiếng lóng)
    Hiện nay (05:49, ngày 9 tháng 7 năm 2011) (Sửa) (undo)
    (sửa đổi nhỏ)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">´dæmit</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´dæmit</font>'''/=====
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Thán từ===
    ===Thán từ===
    - 
    =====(thông tục) mẹ kiếp!=====
    =====(thông tục) mẹ kiếp!=====
    -
    ==Tiếng lóng==
     
    -
    *'''Thường được dùng thay cho câu chửi thề khi nói về một ai đó '''
     
    -
    *'''''Example:''' yeah, i mean dammitjonny.. what is he playin at?? ''
     
    -
    Ví dụ: À vâng, thằng Jonny khốn khiếp.... Nó đang chơi cái mẹ gì không biết??
     
    - 
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Int.===
     
    - 
    -
    =====Damn it.=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=dammit dammit] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Tiếng lóng]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    -
    [[Category:Tiếng lóng]]
    +

    Hiện nay

    /´dæmit/

    Thông dụng

    Thán từ

    (thông tục) mẹ kiếp!

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X