• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Thán từ=== =====(thông tục) mẹ kiếp!===== ==Từ điển Oxford== ===Int.=== =====Damn it.===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch....)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">´dæmit</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:26, ngày 21 tháng 5 năm 2008

    /´dæmit/

    Thông dụng

    Thán từ

    (thông tục) mẹ kiếp!

    Oxford

    Int.

    Damn it.

    Tham khảo chung

    • dammit : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X