• Revision as of 03:26, ngày 21 tháng 5 năm 2008 by Dzunglt (Thảo luận | đóng góp)
    /´dæmit/

    Thông dụng

    Thán từ

    (thông tục) mẹ kiếp!

    Oxford

    Int.

    Damn it.

    Tham khảo chung

    • dammit : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X