• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thực vật học) cây mận tía===== =====Quả mận tía===== ===Tính từ=== =====Màu mận tía===== ==Từ điển Oxfor...)
    Hiện nay (06:41, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'dæmzən</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(thực vật học) cây mận tía=====
    =====(thực vật học) cây mận tía=====
    - 
    =====Quả mận tía=====
    =====Quả mận tía=====
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====Màu mận tía=====
    =====Màu mận tía=====
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===N. & adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in full damson plum) a a small dark-purpleplumlike fruit. b the small deciduous tree, Prunus institia,bearing this.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A dark-purple colour.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj. damson-coloured.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Damson cheese a solid preserve of damsons and sugar. [MEdamacene, -scene, -sene f. L damascenum (prunum plum) ofDamascus: see DAMASCENE]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=damson damson] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'dæmzən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây mận tía
    Quả mận tía

    Tính từ

    Màu mận tía

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X