• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thực vật học) cây mận tía===== =====Quả mận tía===== ===Tính từ=== =====Màu mận tía===== ==Từ điển Oxfor...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'dæmzən</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:13, ngày 7 tháng 6 năm 2008

    /'dæmzən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây mận tía
    Quả mận tía

    Tính từ

    Màu mận tía

    Oxford

    N. & adj.

    N.
    (in full damson plum) a a small dark-purpleplumlike fruit. b the small deciduous tree, Prunus institia,bearing this.
    A dark-purple colour.
    Adj. damson-coloured.
    Damson cheese a solid preserve of damsons and sugar. [MEdamacene, -scene, -sene f. L damascenum (prunum plum) ofDamascus: see DAMASCENE]

    Tham khảo chung

    • damson : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X