• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (đóng góp từ Dandruff tại CĐ Kythuatđóng góp từ Dandruff tại CĐ Kinhte)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">'dændrʌf</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'dændrəf/</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
     
    Dòng 23: Dòng 23:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dandruff dandruff] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dandruff dandruff] : Corporateinformation
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=dandruff dandruff] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=dandruff dandruff] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    16:53, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'dændrəf//

    Thông dụng

    Danh từ

    Gàu bám da đầu

    Oxford

    N.

    Dead skin in small scales among the hair.
    The conditionof having this. [16th c.: -ruff perh. rel. to ME rovescurfiness f. ON hrufa or MLG, MDu. rove]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X