-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)(→Thông dụng)
Dòng 23: Dòng 23: =====Hạng nhất, tuyệt diệu, ưu tú==========Hạng nhất, tuyệt diệu, ưu tú=====+ ==Tiếng lóng==+ *''' Nifty; spiffy; good; great; coolio; sunshiny; etc. '''+ *'''''Example:''' Have a dandy day. ''+ {{slang}}+ == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==Dòng 51: Dòng 56: *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dandy dandy] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dandy dandy] : Corporateinformation[[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Tiếng lóng]]04:03, ngày 21 tháng 5 năm 2008
Tiếng lóng
- Nifty; spiffy; good; great; coolio; sunshiny; etc.
- Example: Have a dandy day.
SLANG Bài viết này thuộc TĐ Tiếng lóng và mong được bạn dịch ra tiếng Việt
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ